VN520


              

抗行

Phiên âm : kàng háng.

Hán Việt : kháng hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彼此相等, 不相上下。唐.張彥遠《法書要錄.卷二.梁虞龢論書法》:「吾書比之鍾張, 當抗行或謂過之。」
高尚的德行。《楚辭.屈原.九章.哀郢》:「堯舜之抗行兮, 瞭杳杳而薄天。」南朝宋.顏延之〈陶徵士誄〉:「若乃巢高之抗行, 夷皓之峻節。」


Xem tất cả...