VN520


              

抗戰

Phiên âm : kàng zhàn.

Hán Việt : kháng chiến .

Thuần Việt : kháng chiến; kháng Nhật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kháng chiến; kháng Nhật. 抵抗外國侵略的戰爭, 在中國特指1937-1945年反抗日本帝國主義侵略的戰爭.


Xem tất cả...