Phiên âm : kàng zhàn.
Hán Việt : kháng chiến .
Thuần Việt : kháng chiến; kháng Nhật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kháng chiến; kháng Nhật. 抵抗外國侵略的戰爭, 在中國特指1937-1945年反抗日本帝國主義侵略的戰爭.