VN520


              

抗菌素

Phiên âm : kàng jūn sù.

Hán Việt : kháng khuẩn tố .

Thuần Việt : kháng sinh; kháng khuẩn tố.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kháng sinh; kháng khuẩn tố (theo cách gọi xưa: kháng sinh tố). 抗生素的舊 稱.


Xem tất cả...