Phiên âm : kàng yì shū.
Hán Việt : kháng nghị thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以表達反對別人意見及措施為內容的書信文件。例群眾向大使館遞送抗議書, 以表達心中的不滿。以表達反對別人意見及措施為內容的書信文件。如:「群眾向大使館遞送抗議書, 以表達心中的不滿。」