Phiên âm : bǎ lian.
Hán Việt : bả liễm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 把攬, 一把抓, .
Trái nghĩa : , .
把持、強攬。如:「什麼事他都把斂著, 不許別人插手, 真霸道。」