VN520


              

把斂

Phiên âm : bǎ lian.

Hán Việt : bả liễm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 把攬, 一把抓, .

Trái nghĩa : , .

把持、強攬。如:「什麼事他都把斂著, 不許別人插手, 真霸道。」


Xem tất cả...