Phiên âm : bǎ shi.
Hán Việt : bả thế.
Thuần Việt : Ghi chú: 也作把式.
Ghi chú: 也作把式
武术
người giỏi võ; người thạo nghề; tay cừ khôi, sành sỏi; giỏi; cự phách
会武术的人;专精某种技术的人
车把势
chēbǎshì
người đánh xe giỏi
论庄稼活,他可真是个好把势
lùn zhuāngjiàhuó,tā kě zhēnshì gè hǎo bǎ shì
b