Phiên âm : bǎ lan.
Hán Việt : bả lãm.
Thuần Việt : ôm đồm; hết sạch; chiếm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ôm đồm; hết sạch; chiếm. 尽量占有;把持包揽