Phiên âm : yā duì.
Hán Việt : áp đội.
Thuần Việt : áp đội .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áp đội (đơn vị theo sau đội ngũ để bảo vệ và giám sát)见〖压队〗