Phiên âm : huái xiǎng.
Hán Việt : hoài tưởng .
Thuần Việt : hoài tưởng; nhớ nhung; nhớ.
Đồng nghĩa : 懷念, 眷念, 思念, .
Trái nghĩa : , .
hoài tưởng; nhớ nhung; nhớ. 懷念.