Phiên âm : huái qiān.
Hán Việt : hoài duyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鉛, 石墨筆。懷鉛指隨身攜帶筆墨, 以便寫作。引申為文之事。南朝梁.鍾嶸《詩品.卷上.魏陳思王植》:「俾爾懷鉛吮墨者, 抱篇章而景慕。」