Phiên âm : huái fú.
Hán Việt : hoài phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心悅誠服。《北史.卷一.魏本紀.思帝》:「政崇寬簡, 百姓懷服。」