VN520


              

懷服

Phiên âm : huái fú.

Hán Việt : hoài phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心悅誠服。《北史.卷一.魏本紀.思帝》:「政崇寬簡, 百姓懷服。」


Xem tất cả...