Phiên âm : yì zhì xiāo chén.
Hán Việt : ý chí tiêu trầm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
決心動搖, 情緒低落。例他自從失業後意志消沉, 整日無精打采。決心動搖, 情緒低落。如:「他自從失業後意志消沉, 整日無精打采。」