Phiên âm : bēi xǐ jiāo jí.
Hán Việt : bi hỉ giao tập.
Thuần Việt : vui buồn lẫn lộn; buồn vui lẫn lộn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vui buồn lẫn lộn; buồn vui lẫn lộn. 悲傷和喜悅的心情交織在一起. 也作"悲喜交并"、"悲喜交加".