VN520


              

悲喜交集

Phiên âm : bēi xǐ jiāo jí.

Hán Việt : bi hỉ giao tập.

Thuần Việt : vui buồn lẫn lộn; buồn vui lẫn lộn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vui buồn lẫn lộn; buồn vui lẫn lộn. 悲傷和喜悅的心情交織在一起. 也作"悲喜交并"、"悲喜交加".


Xem tất cả...