Phiên âm : zāi huò.
Hán Việt : tai họa .
Thuần Việt : tai hoạ; tai nạn; tai vạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tai hoạ; tai nạn; tai vạ. 自然的或人為的禍害.