VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
思路
Phiên âm :
sī lù.
Hán Việt :
tư lộ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
別打斷他的思路.
思念 (sīniàn) : tưởng niệm; nhớ
思賢如渴 (sī xián rú kě) : tư hiền như khát
思想家 (sī xiǎng jiā) : nhà tư tưởng
思若湧泉 (sī ruò yǒng quán) : tư nhược dũng tuyền
思文 (sī wén) : tư văn
思虑 (sī lǜ) : suy nghĩ; suy xét
思謀 (sī móu) : suy tính; mưu tính
思想體系 (sī xiǎng tǐ xì) : hệ tư tưởng
思不出位 (sī bù chū wèi) : tư bất xuất vị
思深語近 (sī shēn yǔ jìn) : tư thâm ngữ cận
思凡 (sī fán) : nhớ trần tục
思绪 (sī xù) : đầu mối tư tưởng; mạch suy nghĩ
思想体系 (sī xiǎng tǐ xì) : hệ tư tưởng
思惟 (sī wéi) : tư duy
思忖 (sī cǔn) : suy nghĩ; suy tính
思乡 (sī xiāng) : nhớ nhà; nhớ quê
Xem tất cả...