Phiên âm : sī shēn yǔ jìn.
Hán Việt : tư thâm ngữ cận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
意義深刻長遠, 而言辭淺顯易懂。《舊唐書.卷一六六.元稹傳》:「常欲得思深語近, 韻律調新, 屬對無差, 而風情宛然, 而病未能也。」