Phiên âm : tàn xún shèng jī.
Hán Việt : tham tầm thắng tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尋訪名勝古蹟。如:「探尋勝蹟是他最大的喜好。」