Phiên âm : juān qū fù nàn.
Hán Việt : quyên khu phó nan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
犧牲生命, 奔赴國難。《明史.卷二○○.伍文定傳》:「非真有捐軀赴難之義, 戮力報主之忠, 孰肯甘虀粉之禍, 從赤族之誅, 踏必死之地, 以希萬一難冀之功乎!」《西湖佳話.三生石跡》:「有一虎將, 係京洛人, 姓李名愷, 率師拒敵, 報國盡忠, 捐軀赴難。」