Phiên âm : juān qū yǔn shǒu.
Hán Việt : quyên khu vẫn thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捨棄身軀, 丟掉頭顱。指犧牲生命。《孤本元明雜劇.娶小喬.第三折》:「我道來不輕微, 設若便捐軀殞首當出力。」