VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
捐軀
Phiên âm :
juān qū.
Hán Việt :
quyên khu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
犧牲
, .
Trái nghĩa :
, .
為國捐軀.
捐軀疆場 (juān qū jiāng cháng) : quyên khu cương tràng
捐生殉國 (juān shēng xùn guó) : quyên sanh tuẫn quốc
捐班 (juān bān) : quyên ban
捐軀濟難 (juān qū jì nàn) : quyên khu tế nan
捐局 (juān jú) : quyên cục
捐貲 (juān zī) : quyên ti
捐贈 (juān zèng) : quyên tặng
捐弃 (juān qì) : vứt bỏ; bỏ đi
捐款 (juān kuǎn) : quyên tiền; góp tiền; tặng; cúng; hiến
捐助 (juān zhù) : quyên giúp; giúp đỡ; hiến tặng
捐税 (juān shuì) : thuế má
捐軀報國 (juān qū bào guó) : quyên khu báo quốc
捐軀殞首 (juān qū yǔn shǒu) : quyên khu vẫn thủ
捐瘠 (juān jí) : quyên tích
捐背 (juān bèi) : quyên bối
捐華務實 (juān huá wù shí) : quyên hoa vụ thật
Xem tất cả...