Phiên âm : juān chú.
Hán Việt : quyên trừ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拋棄、消除。如:「捐除成見」。《施公案》第一○一回:「今日本爵一片慈心救你, 你這孽畜便該捐除獸心, 牢記誓願。」