VN520


              

捐除

Phiên âm : juān chú.

Hán Việt : quyên trừ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拋棄、消除。如:「捐除成見」。《施公案》第一○一回:「今日本爵一片慈心救你, 你這孽畜便該捐除獸心, 牢記誓願。」


Xem tất cả...