Phiên âm : jié yùn gōng chéng.
Hán Việt : tiệp vận công trình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指民國七十八年代, 國內為改善都會區交通所推動的低、中、高運量的大眾快捷運輸工程建設。