Phiên âm : jiē mù.
Hán Việt : yết mạc.
Thuần Việt : mở màn; vén màn; khai mạc; khánh thành .
Đồng nghĩa : 開幕, 開張, .
Trái nghĩa : , .
1. mở màn; vén màn; khai mạc; khánh thành (đài kỷ niệm, tượng điêu khắc...). 在紀念碑、雕像等落成典禮的儀式上, 把蒙在上面的布揭開.