Phiên âm : yáng yáng zì ruò.
Hán Việt : dương dương tự nhược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從容鎮定的樣子。明.胡廣《文天祥從容就義》:「過市, 揚揚自若, 觀者如堵。」