VN520


              

揚揚自若

Phiên âm : yáng yáng zì ruò.

Hán Việt : dương dương tự nhược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從容鎮定的樣子。明.胡廣《文天祥從容就義》:「過市, 揚揚自若, 觀者如堵。」


Xem tất cả...