Phiên âm : tí xì.
Hán Việt : đề hí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種木偶戲。參見「懸絲傀儡」條。《通俗常言疏證.戲玩.提戲》引《西河詞話》:「杖頭傀儡, 俗謂之捏腳摳;懸絲傀儡, 俗謂之提線摳, 按即今之提戲是也。」