Phiên âm : gōng xíng.
Hán Việt : cung hình.
Thuần Việt : cong; hình vòm; hình cung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cong; hình vòm; hình cung. 圓弧和它所對的弦圍成的圖形.
♦Hình vòng cung. § Cũng gọi là khuyết viên 缺圓, viên phân 圓分.