Phiên âm : gōngr.
Hán Việt : cung nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
餛飩。《事林廣記.庚集.卷九.事物綺談.玉帛飲食》:「餛飩:溫包, 弓兒。」