Phiên âm : gōng nǔ shǒu.
Hán Việt : cung nỗ thủ .
Thuần Việt : người bắn nỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người bắn nỏ. 以弩弓為武器的人(如兵士或獵人).