Phiên âm : kāi shāng.
Hán Việt : khai 墒.
Thuần Việt : cày khai đường, cày khơi trước một đường rồi thuận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cày khai đường, cày khơi trước một đường rồi thuận theo đó mà cày耕地时,先用犁开出一条沟来,以便顺着这条沟犁地也叫开犁