Phiên âm : qiáng xíng jūn.
Hán Việt : cường hành quân.
Thuần Việt : hành quân cấp tốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hành quân cấp tốc部队执行紧急任务所进行的高速度的行军