Phiên âm : diàn pù.
Hán Việt : điếm phô.
Thuần Việt : cửa hàng; cửa hiệu; cửa tiệm.
Đồng nghĩa : 商店, 商號, 店肆, .
Trái nghĩa : , .
cửa hàng; cửa hiệu; cửa tiệm. 泛指商店.