Phiên âm : gān cuì.
Hán Việt : can thúy.
Thuần Việt : thẳng thắn; thành thật; sòng phẳng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thẳng thắn; thành thật; sòng phẳng直截了当;爽快shuōhuà gāncùilìluò.nói chuyện dứt khoát lưu loátdứt khoát; cứ索性那人不