Phiên âm : gān xīn.
Hán Việt : can tân.
Thuần Việt : lương khống; ngồi không ăn lương; ngồi mát ăn bát .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lương khống; ngồi không ăn lương; ngồi mát ăn bát vàng挂名不工作而领取的薪金指不包括其他收入的纯工资