Phiên âm : nián jiàn.
Hán Việt : niên giám.
Thuần Việt : niêm giám.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
niêm giám汇集截至出版年为止(着重最近一年)的各方面或某一方面的情况统计等资料的参考书