Phiên âm : bēng zhèng.
Hán Việt : băng trưng .
Thuần Việt : băng huyết; chứng chảy máu tử cung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
băng huyết; chứng chảy máu tử cung. 中醫指子宮大量出血的病. 也作血崩.