VN520


              

崩潰

Phiên âm : bēng kuì.

Hán Việt : băng hội.

Thuần Việt : tan vỡ; sụp đổ.

Đồng nghĩa : 瓦解, .

Trái nghĩa : , .

tan vỡ; sụp đổ (thường dùng chỉ nên kinh tế, quân sự..). 完全破壞;垮臺(多用指經濟、軍事等)

♦Sụp đổ, hủy hoại. ◇Phong tục thông nghĩa 風俗通義: Quan Đông nhị thập cửu san, đồng nhật băng hội 關東二十九山, 同日崩潰 (Quyển nhị, Chánh thất 正失).
♦Vỡ lở, tan vỡ. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Trần Thiệp khởi binh, thiên hạ băng hội 陳涉起兵, 天下崩潰 (Đông Di truyện 東夷傳, Tự 序).


Xem tất cả...