Phiên âm : xīn cún bù guǐ.
Hán Việt : tâm tồn bất quỹ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 包藏禍心, 心懷叵測, .
Trái nghĩa : , .
心裡有不良的企圖。如:「大家知他心存不軌, 所以都敬而遠之。」