Phiên âm : shàoniángōng.
Hán Việt : thiểu niên cung.
Thuần Việt : cung thiếu niên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cung thiếu niên. 某些國家在學校以外對少年兒童進行政治教育和開展集體文化活動的機構.