Phiên âm : biāo bǐng qiān gǔ.
Hán Việt : bưu bỉnh thiên cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容功業偉大, 流傳千古。如:「發明大王愛迪生造福世人, 彪炳千古。」