VN520


              

彪炳千古

Phiên âm : biāo bǐng qiān gǔ.

Hán Việt : bưu bỉnh thiên cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容功業偉大, 流傳千古。如:「發明大王愛迪生造福世人, 彪炳千古。」