Phiên âm : biāo qū hǔ tǐ.
Hán Việt : bưu khu hổ thể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人體格魁梧、強健有力。《三國演義》第八九回:「鋒令五子入拜, 皆彪軀虎體, 威風抖擻。」