VN520


              

彪軀虎體

Phiên âm : biāo qū hǔ tǐ.

Hán Việt : bưu khu hổ thể.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人體格魁梧、強健有力。《三國演義》第八九回:「鋒令五子入拜, 皆彪軀虎體, 威風抖擻。」