Phiên âm : biāo hàn.
Hán Việt : bưu hãn .
Thuần Việt : dũng mãnh; dũng cảm; anh dũng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dũng mãnh; dũng cảm; anh dũng. 強悍.