Phiên âm : guī zhi.
Hán Việt : quy trí.
Thuần Việt : chỉnh lý; sắp xếp; thu dọn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỉnh lý; sắp xếp; thu dọn整理(散乱的东西);收拾bǎ dōngxī gūizhì gūizhì,mǎshàng jìuyào dòngshēn le.sắp xếp đồ đạc, lập tức khởi hành.