Phiên âm : guī bìng.
Hán Việt : quy tịnh.
Thuần Việt : gộp vào; nhập vào; quy vào; dồn vào.
gộp vào; nhập vào; quy vào; dồn vào
把这个并到那个里头;并入
sāxiāo dìsānzǔ,bǎ rén gūibìngdào dìyīzǔ hé dìèrzǔ.
giải tán tổ thứ ba, nhập vào tổ thứ nhất và tổ thứ hai.
hợp lại; gộp lại
合在一起;归拢
把三笔账归并起来,一共是五千五百元.
bǎ