Phiên âm : qí nán zǐ.
Hán Việt : kì nam tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傑出不凡的男子。唐.韓愈〈試大理評事王君墓誌銘〉:「天下奇男子王適, 願見將軍白事。」明.屠隆《綵毫記》第三五齣:「老蒼頭, 勇略忠義, 乃世間奇男子。」