VN520


              

奇偶

Phiên âm : jīǒu.

Hán Việt : kì ngẫu.

Thuần Việt : chẵn lẻ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chẵn lẻ
奇数和偶数一作奇耦


Xem tất cả...