VN520


              

奇峰怪石

Phiên âm : qí fēng guài shí.

Hán Việt : kì phong quái thạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

山峰突兀高聳, 石塊形狀奇異。如:「這幅畫的特色就在那層層山巒, 奇峰怪石。」《太平寰宇記.卷一○六.江南西道四.筠州》:「謝山在縣西北一百里, 則謝真君上昇之處, 奇峰怪石, 丹灶履跡猶在, 上有真人祠, 禱祈皆應。」


Xem tất cả...