VN520


              

宣父

Phiên âm : xuān fǔ.

Hán Việt : tuyên phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對孔子的尊稱。唐貞觀十一年詔尊孔子為宣父。見《新唐書.卷一五.禮樂志五》。


Xem tất cả...