Phiên âm : xióng wěi.
Hán Việt : hùng vĩ .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 宏大, 宏壯, 宏偉, 雄壯, 壯麗, 壯偉, .
Trái nghĩa : , .
雄偉的天安門.