VN520


              

實象

Phiên âm : shí xiàng.

Hán Việt : thật tượng.

Thuần Việt : ảnh thực; ảnh thật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ảnh thực; ảnh thật. 光線被凹面鏡反射或透過凸透鏡折射后匯合在一起所成的影象, 可以顯現在屏幕上, 所以叫實象. 光源在主焦點以外時才能產生實象.


Xem tất cả...