Phiên âm : hán tiān yǐn lěng shuǐ.
Hán Việt : hàn thiên ẩm lãnh thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)點滴記心頭。意謂過去的苦處忘不了。如:「創業初期的艱難困苦, 如同寒天飲冷水──點滴記心頭。」